Characters remaining: 500/500
Translation

empire day

Academic
Friendly

"Empire Day" một danh từ trong tiếng Anh, chỉ ngày kỷ niệm sinh nhật của Nữ hoàng Victoria, diễn ra vào ngày 24 tháng 5. Ngày này thường được tổ chức để tôn vinh Đế quốc Anh sự phát triển của , đồng thời thể hiện lòng tự hào về các thuộc địa của Anh.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa cơ bản: "Empire Day" ngày lễ được tổ chức vào ngày 24 tháng 5 hàng năm để tưởng nhớ Nữ hoàng Victoria vinh danh các thành tựu của Đế quốc Anh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Empire Day is celebrated in many countries that were once part of the British Empire."
    • (Ngày Empire được tổ chứcnhiều quốc gia từng một phần của Đế quốc Anh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "On Empire Day, schools often hold special assemblies to educate students about the history and impact of the British Empire."
    • (Vào ngày Empire, các trường học thường tổ chức các buổi lễ đặc biệt để giáo dục học sinh về lịch sử tác động của Đế quốc Anh.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Empire (danh từ): Đế chế, Đế quốc.

    • dụ: "The Roman Empire was one of the largest empires in history."
    • (Đế chế La một trong những đế chế lớn nhất trong lịch sử.)
  • Day (danh từ): Ngày.

    • dụ: "Today is a beautiful day."
    • (Hôm nay một ngày đẹp trời.)
Từ đồng nghĩa:
  • Anniversary (danh từ): Kỷ niệm.
    • dụ: "The anniversary of the founding of the school is celebrated every year."
    • (Ngày kỷ niệm thành lập trường được tổ chức hàng năm.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • To rule the roost: quyền kiểm soát hoặc quản lý một nơi nào đó hoặc một nhóm người.

    • dụ: "In our family, my mother really rules the roost."
    • (Trong gia đình chúng tôi, mẹ tôi thực sự người kiểm soát mọi thứ.)
  • Build an empire: Xây dựng một đế chế, thường chỉ việc phát triển một doanh nghiệp lớn hoặc ảnh hưởng.

    • dụ: "He worked hard to build an empire in the tech industry."
    • (Ông ấy đã làm việc chăm chỉ để xây dựng một đế chế trong ngành công nghệ.)
Kết luận:

"Empire Day" một khái niệm lịch sử quan trọng, không chỉ đánh dấu ngày sinh của một vị vua còn phản ánh sự phát triển tầm ảnh hưởng của Đế quốc Anh.

Noun
  1. ngày sinh hoàng hậu Vích-to-ri-a ( 24 tháng 5)

Comments and discussion on the word "empire day"